Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cất cánh
[cất cánh]
|
(nói về máy bay) to take off; (nghĩa bóng) to grow
They don't fly from Heathrow any more
My plane takes off in an hour; My flight leaves in an hour